Arbitrage traffic thường liên quan đến việc quảng bá các offer bị cấm bởi chính sách của các nền tảng quảng cáo. Ví dụ như: thực phẩm chức năng (nutra), cá cược (gambling), hẹn hò (dating), tiền mã hoá (crypto), nội dung người lớn (adult), giả y khoa,... Để vượt qua kiểm duyệt và tránh bị khóa tài khoản, người ta sử dụng kỹ thuật cloaking – tức là hiển thị nội dung khác nhau cho các loại người dùng khác nhau.
Mục tiêu chính của cloaking là ẩn nội dung bị cấm khỏi các thuật toán và đội ngũ kiểm duyệt của các nền tảng quảng cáo như Facebook, Google, TikTok,... Nếu không dùng cloaking, các offer như vậy sẽ bị từ chối khi kiểm duyệt và tài khoản quảng cáo sẽ bị khóa. Khi sử dụng cloaking, moderator (người kiểm duyệt) sẽ thấy một trang hợp lệ (white page), còn người dùng mục tiêu sẽ được chuyển hướng đến trang bán hàng thật sự (black page).
Cloaking (từ tiếng Anh “cloaking” – che giấu) là kỹ thuật phân loại traffic. Trong arbitrage, điều này có nghĩa là cùng một URL nhưng sẽ hiển thị trang khác nhau tuỳ vào thông tin người truy cập. Một số yếu tố quyết định bao gồm:
Địa chỉ IP và vị trí địa lý
User Agent (trình duyệt)
Loại thiết bị (mobile hay desktop)
Có dùng VPN/proxy hay không
Referrer
Hoạt động của JavaScript và các thông số kỹ thuật khác
Dựa vào các yếu tố này, người dùng sẽ được chuyển hướng đến white page hoặc black page.
Cloaking hoạt động theo quy trình như sau: Arbitrageur chuẩn bị hai phiên bản landing page — một trang an toàn (white page) không vi phạm chính sách quảng cáo, và một trang bán hàng thật sự (black page) có thể chứa nội dung bị cấm hoặc "xám". Cả hai trang này được lưu trữ trên server hoặc kết nối thông qua một dịch vụ cloaking.
Sau đó, thiết lập các quy tắc lọc traffic. Hệ thống cloaking thu thập dữ liệu từ mỗi người truy cập như: địa chỉ IP, vị trí, User Agent, loại thiết bị, proxy/VPN, hành vi,... Những dữ liệu này sẽ được so sánh với các điều kiện đã định trước.
Nếu hệ thống nhận diện đó là bot hoặc moderator, hoặc IP đến từ trung tâm dữ liệu, nó sẽ trả về white page – thường là trang web của phòng khám, phòng gym, hoặc bài viết tin tức. Loại nội dung này dễ dàng vượt qua kiểm duyệt.
Ngược lại, nếu hệ thống xác định người dùng là đối tượng mục tiêu – đến từ GEO phù hợp, dùng thiết bị di động, không dùng proxy/VPN và hành vi truy cập bình thường – thì họ sẽ được đưa đến black page, nơi chứa offer chính: sản phẩm, dịch vụ hoặc form đăng ký.
Cloaking hoạt động theo thời gian thực, giúp che giấu nội dung kể cả trong lần kiểm duyệt lại.
Cloaking được sử dụng trong arbitrage traffic trong hai trường hợp chính:
Vượt kiểm duyệt của các nền tảng quảng cáo có chính sách nghiêm ngặt và thuật toán lọc tự động. Nếu không có cloaking, chiến dịch dễ bị từ chối và tài khoản sẽ bị khóa.
Bảo vệ chiến dịch khỏi đối thủ cạnh tranh. Nếu không cloaking, các công cụ spy dễ dàng phát hiện quảng cáo, truy cập liên kết, xác định offer và sao chép chiến dịch, làm giảm hiệu quả.
Cloaking dựa trên nhiều thành phần kỹ thuật. Trọng tâm là TDS (Traffic Distribution System) — hệ thống phân phối traffic, phân tích dữ liệu người dùng và điều hướng đến white page hoặc black page.
White page – landing page giả, an toàn, dành cho moderator và người truy cập không mong muốn. Không vi phạm chính sách quảng cáo và dùng để "che mắt".
Black page – landing page thật, có chứa offer và nơi tạo ra chuyển đổi.
Để lọc traffic chính xác, hệ thống cần cập nhật thường xuyên các cơ sở dữ liệu về IP và User Agent của bot/moderator. Điều này giúp lọc đúng mục tiêu và tránh sai sót.
Ngoài ra, để tăng hiệu quả cloaking và giảm nguy cơ bị khóa, nhiều người dùng trình duyệt antidetect như MoreLogin để tạo nhiều profile ẩn danh, với dấu vân tay trình duyệt khác nhau — rất hữu ích khi chạy nhiều tài khoản và chiến dịch “aggressive”.
Cách cổ điển: Traffic có điều kiện X → white page, traffic có điều kiện Y → black page. Thiết lập trong tracker hoặc dịch vụ cloaking.
Trang trung gian có nút "Tôi trên 18 tuổi" hoặc "Tiếp tục". Moderator có thể đi qua nếu muốn nên cách này kém hiệu quả hơn. Tỷ lệ chuyển đổi giảm vì thêm bước.
Một số dịch vụ cloaking tự động cập nhật cơ sở dữ liệu. Nếu không có, có thể dùng các nguồn công khai:
GitHub lord-alfred — IP Facebook
GitHub lord-alfred — IP Google
Kho lưu trữ tổng hợp
Ngoài ra, có các cơ sở dữ liệu kín được chia sẻ trong cộng đồng arbitrage và trên diễn đàn.
Trong Keitaro, bắt đầu bằng việc tải lên hai landing page: một cho kiểm duyệt (white page), một cho người dùng mục tiêu (black page). Tạo campaign mới, sau đó thiết lập luồng traffic:
Forced flow – cho bot/moderator → white page
Regular flow – cho traffic mục tiêu → black page
Default flow – traffic không xác định → white page
Tiếp theo, cấu hình các bộ lọc như: quốc gia, IP, proxy, thiết bị,... Sau đó, tích hợp mã KClient PHP vào các landing để cloaking hoạt động đúng với mỗi lượt truy cập.
Tải lên white page – ví dụ trang web phòng gym
Tải lên black page – landing chứa offer
Thiết lập bộ lọc: GEO Ukraine, chỉ mobile, chặn proxy và referrer rỗng
Thêm mã vào file index.php
Cloaker sẽ điều hướng moderator đến white page, còn người dùng thật đến black page
Tài khoản sẽ bị ban toàn diện: không chỉ tài khoản quảng cáo mà còn cả thiết bị, trình duyệt, IP. Rất khó để tạo tài khoản mới nếu không có antidetect browser hoặc tài khoản “nuôi”.
Dùng dịch vụ cloaking có cập nhật IP/User Agent tự động
Giới hạn truy cập theo IP, GEO, thiết bị
Không dùng white page quá khác biệt với nội dung quảng cáo
Cài bảo vệ anti-spy để tránh bị đối thủ theo dõi
Cloaking vẫn là công nghệ cốt lõi trong arbitrage traffic, đặc biệt khi chạy offer xám hoặc bị cấm. Mục tiêu chính là vượt qua kiểm duyệt và bảo vệ chiến dịch khỏi bị sao chép, đồng thời vẫn tiếp cận đúng đối tượng tiềm năng.
Dù các thuật toán quảng cáo liên tục thay đổi, cloaking vẫn cho phép chạy chiến dịch hiệu quả trên Facebook, Google Ads, TikTok và các nguồn traffic khác.